Có 1 kết quả:
雅歌 yǎ gē ㄧㄚˇ ㄍㄜ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) part of the Book of Songs 詩經|诗经
(2) a song
(3) a poem set to elegant music
(4) a refined chant
(5) the biblical Song of Solomon
(2) a song
(3) a poem set to elegant music
(4) a refined chant
(5) the biblical Song of Solomon
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0